lòng tốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lòng tốt+ noun
- kindness; kindheart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lòng tốt"
- Những từ có chứa "lòng tốt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 567